- www.thenhua.Info / Nhằm đáp ứng và mở rộng sản xuất kinh doanh thẻ nhựa với quy mô và chất lượng tốt hơn. Hồ Việt Phát Kính gửi đến Quý khách hàng bảng giá sản xuất thẻ nhựa. Công ty luôn biết ơn các Anh/ Chị khách hàng là đại diện công ty đã tín nhiệm và tin tưởng mua hàng.
- Hồ Việt Phát là một trong những công ty đã mạnh dạng đầu tư hệ thống sản xuất thẻ nhựa với dây chuyền hiện đại, tiên tiến theo tiêu chuẩn Châu âu nhằm đưa ra sản phẩm thẻ chất lượng cao nhất, phục vụ nhanh chóng và chuyên nghiệp hơn.
- Trân trọng cảm ơn Quý Anh/ Chị là Cá Nhân/ Doanh nghiệp In ấn Quảng cáo đã hợp tác kinh doanh với Hồ Việt Phát trong thời gian qua. Về việc mở rộng sản xuất kinh doanh, công ty rất mong tiếp tục sự hợp tác từ các Doanh nghiệp, cá nhân muốn mở rộng kinh doanh sản phẩm thẻ nhựa tại thị trường Việt Nam.
Thông tin bảng giá dành cho Đại lý, Dự án thẻ nhựa
Tel: (028) 6282 5678 - Hotline: 0798 333 338
Email: hovietphat@thenhua.Info
CAM KẾT TỪ NHÀ SẢN XUẤT THẺ NHỰA HỒ VIỆT PHÁT: PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH HÀNG CHU ĐÁO TẬN TÌNH - UY TÍN - CHẤT LƯỢNG - ĐỦ NĂNG LỰC SẢN XUẤT - GIÁ CẠNH TRANH NHẤT THỊ TRƯỜNG
Quy Cách & Tiêu Chuẩn In Thẻ Nhựa:
Đơn vị tính: Vnđ/ thẻ / Bảng giá chỉ tham khảo tạm tính chưa + 10% VAT / Quý khách lấy Hóa đơn VAT 10% để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Lời khuyến cáo: Quý khách hãy đặt hàng tận nơi để kiểm tra năng lực thực tế nhà sản xuất trước khi Quyết định đặt hàng. Hãy Đến & Gọi cho Hồ Việt Phát khi Quý khách cần tư vấn về sản phẩm.
Thẻ Nhựa – Thẻ VIP – Thẻ Bảo Hành – Thẻ Khuyến Mại – Thẻ Giữ Xe – Thẻ Hội Viên – Thẻ Thành Viên… |
|||||||||||||||||||||
Số lượng |
10<50 |
50<100 |
100 |
200 |
300 |
500 |
1.000 |
2.000 |
3.000 |
5.000 |
10.000
|
||||||||||
Đơn giá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||
Giá Khuyến Mãi |
- Quý khách vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có báo giá Khuyến Mãi Tốt Nhất ở thời điểm mua hàng. - Quý khách hãy gửi lại bảng giá xác nhận đã mua hàng ở đơn vị khác - Hồ Việt Phát sẵn sàng bán cạnh tranh để được phục vụ. Tel: (028) 6282 5678 / Mobile: 0798. 333.338 |
||||||||||||||||||||
Tùy chọn cộng thêm vào giá sản phẩm thẻ nhựa không cố định tùy theo số lượng và mẫu đặt hàng.
|
|||||||||||||||||||||
Dập nổi |
2.000 |
1.500 |
1.000
|
500
|
250
|
150 |
|||||||||||||||
Ép Kim |
|||||||||||||||||||||
Ép nhũ |
|||||||||||||||||||||
Chữ ký |
|||||||||||||||||||||
Dãy từ |
|||||||||||||||||||||
Mã vạch |
|||||||||||||||||||||
Thẻ Nhân Viên
|
|||||||||||||||||||||
Số lượng |
10<49 |
50<100 |
100<199 |
200<499 |
500<999 |
1.000<1.999 |
2.000<2.999 |
||||||||||||||
In 1 mặt |
20.000 |
19.000 |
14.000 |
11.000 |
9.000 |
8.000 |
7.000
|
||||||||||||||
In 2 mặt |
25.000 |
22.000 |
18.000 |
14.000 |
12.000 |
10.000 |
9.000
|
||||||||||||||
Thẻ Trắng
|
|||||||||||||||||||||
Số lượng |
50 |
100 |
200 |
300 |
500 |
1.000 |
< 10.000
|
||||||||||||||
Không in |
2.000 |
1.900 |
1.800 |
1.700 |
1.500 |
1.400 |
1.300 |
||||||||||||||
In nhiệt đen - in 1 mặt |
8.000 |
7.500 |
5.500 |
4.500 |
|||||||||||||||||
In nhiệt màu - in 1 mặt |
10.000 |
9.500 |
8.000 |
7.500 |
6.000 |
||||||||||||||||
Thẻ Chip –Thẻ Cảm Ứng – Thẻ Mifare 13.8Hz– Thẻ Proximity 12.5Hz
|
|||||||||||||||||||||
Số lượng
|
10<50 |
100 |
200 |
300 |
500 |
1.000 |
3.000 |
<10.000 |
|||||||||||||
Thẻ Proximity |
20.000 |
15.000 |
12.000 |
10.000 |
8.000 |
7.000 |
6.500 |
5.500 |
|||||||||||||
Thẻ Mifare ( mỏng ) |
22.000 |
17.000 |
14.000 |
12.000 |
10.000 |
9.000 |
8.500 |
6.500 |
|||||||||||||
In nhiệt đen - in 1 mặt |
8.000 |
7.500 |
5.500 |
4.500 |
|||||||||||||||||
In nhiệt màu - in 1 mặt |
10.000 |
9.500 |
8.000 |
7.500 |
6.000 |